Có 2 kết quả:
现象 xiàn xiàng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 現象 xiàn xiàng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) phenomenon
(3) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
(2) phenomenon
(3) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) phenomenon
(3) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
(2) phenomenon
(3) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
Bình luận 0